Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培养


[péiyǎng]
1. nuôi cấy; gây; gây dựng。以适宜的条件使繁殖。
培养细菌。
cấy vi khuẩn.
2. bồi dưỡng; đào tạo。按照一定的目的长期地教育和训练;使成长。
培养无产阶级革命事业的接班人。
bồi dưỡng người kế tục sự nghiệp Cách Mạng vô sản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.