|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培养
| [péiyǎng] | | | 1. nuôi cấy; gây; gây dựng。以适宜的条件使繁殖。 | | | 培养细菌。 | | cấy vi khuẩn. | | | 2. bồi dưỡng; đào tạo。按照一定的目的长期地教育和训练;使成长。 | | | 培养无产阶级革命事业的接班人。 | | bồi dưỡng người kế tục sự nghiệp Cách Mạng vô sản. |
|
|
|
|