|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培
![](img/dict/02C013DD.png) | [péi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỒI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đắp thêm; vun thêm; bồi thêm。为了保护植物或墙堤等,在根基部分堆上土。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玉米根部要多培点儿土。 | | gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 将堤坝加高培厚。 | | đắp đê cao thêm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bồi dưỡng (con người)。培养(人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 培训。 | | đào tạo và huấn luyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 培干(培养干部)。 | | đào tạo cán bộ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 培顿罗治 ; 培土 ; 培修 ; 培训 ; 培养 ; 培养基 ; 培育 ; 培植 |
|
|
|
|