Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[péi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: BỒI
1. đắp thêm; vun thêm; bồi thêm。为了保护植物或墙堤等,在根基部分堆上土。
玉米根部要多培点儿土。
gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
将堤坝加高培厚。
đắp đê cao thêm.
2. bồi dưỡng (con người)。培养(人)。
培训。
đào tạo và huấn luyện.
培干(培养干部)。
đào tạo cán bộ.
Từ ghép:
培顿罗治 ; 培土 ; 培修 ; 培训 ; 培养 ; 培养基 ; 培育 ; 培植



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.