Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: PHỤ
1. bến tàu; bến đò; bến sông; thị trấn (có bến đò)。停船的码头,多指有码头的城镇。
本埠
thị trấn này
船埠
bến đò
轮船埠
bến tàu
外埠
ngoại trấn
2. cửa khẩu thông thương bên ngoài; thị trấn thông thương; ngõ thông thương。 商埠;对外通商的口岸。
开埠
mở cửa ngõ thông thương
Từ ghép:
埠头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.