|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埠
![](img/dict/02C013DD.png) | [bù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bến tàu; bến đò; bến sông; thị trấn (có bến đò)。停船的码头,多指有码头的城镇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本埠 | | thị trấn này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 船埠 | | bến đò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轮船埠 | | bến tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外埠 | | ngoại trấn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cửa khẩu thông thương bên ngoài; thị trấn thông thương; ngõ thông thương。 商埠;对外通商的口岸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开埠 | | mở cửa ngõ thông thương | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 埠头 |
|
|
|
|