Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: VỰC
1. cương vực; đất đai; địa hạt; lãnh thổ; vùng; miền。在一定疆界内的地方;疆域。
区域
khu vực
异域
nước khác; ngoại quốc
域外
ngoài nước
绝域
nơi xa xôi; nước ngoài
2. khu vực; phạm vi。泛指某种范围。
境域
ranh giới; mức độ; trình độ
音域
âm vực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.