Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
城府


[chéngfǔ]
lòng dạ; bụng dạ (đối xử với người, sự vật); đối nhân xử thế; sự khôn ngoan; sự thông minh; linh lợi; sắc sảo。比喻待人处事的心机。
城府很深。
lòng dạ thẳng thắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.