Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
城墙


[chéngqiáng]
tường thành; thành luỹ。古代为防守而建筑的又高又厚的墙,多建筑在城市四周。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.