Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埋藏


[máicáng]
1. giấu trong lòng đất。藏在土中。
山下埋藏着丰富的煤和铁。
dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
她是个直爽人, 从来不把自己想说的话埋藏在心里。
cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
2. cấy dưới da (Y học) 。把某种制剂放在人或动物的皮下组织内。对于人是为了医疗, 对于家畜大多是为了催肥。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.