|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埋藏
![](img/dict/02C013DD.png) | [máicáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giấu trong lòng đất。藏在土中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山下埋藏着丰富的煤和铁。 | | dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她是个直爽人, 从来不把自己想说的话埋藏在心里。 | | cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cấy dưới da (Y học) 。把某种制剂放在人或动物的皮下组织内。对于人是为了医疗, 对于家畜大多是为了催肥。 |
|
|
|
|