Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埋没


[máimò]
1. chôn cất; chôn giấu。掩埋; 埋起来。
2. chôn vùi; vùi dập。使显不出来;使不发挥作用。
埋没人才。
vùi dập nhân tài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.