Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埋头


[máitóu]
vùi đầu; miệt mài; mải miết。专心; 下功夫。
埋头工作。
vùi đầu vào công việc.
埋头苦干。
vất vả vùi đầu làm việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.