Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埋头


[máitóu]
vùi đầu; miệt mài; mải miết。专心; 下功夫。
埋头工作。
vùi đầu vào công việc.
埋头苦干。
vất vả vùi đầu làm việc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.