Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埋伏


[má·fú]
1. mai phục; phục kích。在估计敌人要经过的地方秘密布置兵力,伺机出击。
中埋伏。
rơi vào ổ mai phục.
四面埋伏。
mai phục tứ phía.
把人马分做三路,两路埋伏,一路出击。
chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
2. nằm vùng; gài lại。潜伏。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.