Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mái]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: MAI
chôn; chôn vùi。(用土,沙,雪,落叶等)盖住。
掩埋。
chôn giấu.
埋地雷。
chôn mìn.
隐姓埋名。
mai danh ẩn tích; dấu đi tên tuổi.
Từ ghép:
埋藏 ; 埋伏 ; 埋没 ; 埋汰 ; 埋头 ; 埋葬
[mán]
Bộ: 土(Thủ)
Hán Việt: MAI
oán trách; oán hận。因为事情不如意而对自已认为原因所在的人或事物表示不满。
Từ ghép:
埋怨


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.