Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[āi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: AI
1. cát bụi。尘土。见〖尘埃〗。
2. ăng-xtrom; angstrom (đơn vị đo bước sóng ánh sáng)。长度单位,一万万分之一厘米,主要用于计算光波及其地很短的电磁波的波长。这名称是为纪念瑞典物理学家埃斯特朗而定的。
Từ ghép:
埃及 ; 埃塞俄比亚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.