|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埃
| [āi] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: AI | | | 1. cát bụi。尘土。见〖尘埃〗。 | | | 2. ăng-xtrom; angstrom (đơn vị đo bước sóng ánh sáng)。长度单位,一万万分之一厘米,主要用于计算光波及其地很短的电磁波的波长。这名称是为纪念瑞典物理学家埃斯特朗而定的。 | | Từ ghép: | | | 埃及 ; 埃塞俄比亚 |
|
|
|
|