|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
埂
| [gěng] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CÁNH | | | 1. bờ。(埂儿)埂子。 | | | 田埂儿。 | | bờ ruộng | | | 2. bờ đất cao; dải đất cao。地势高起的长条地方。 | | | 再往前走,就是一道小山埂。 | | cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao. | | | 3. đê。用泥土筑成的堤防。 | | | 埂堰 | | đê ngăn | | | 堤埂 | | đê | | Từ ghép: | | | 埂子 |
|
|
|
|