|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垮
 | [kuǎ] |  | Bộ: 土 - Thổ |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: KHOA | | |  | vỡ; đổ vỡ; sập; sụp đổ。倒塌;坍下来。 | | |  | 洪水再大也冲不垮坚固的堤坝。 | | | nước lũ có to hơn nữa cũng không làm vỡ đê được. | | |  | 别把 身体累垮了。 | | | đừng để cho sức khoẻ suy sụp vì quá mệt đấy. | | |  | 打垮了敌人。 | | | đánh bại quân địch |  | Từ ghép: | | |  | 垮台 |
|
|
|
|