Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuǎ]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: KHOA
vỡ; đổ vỡ; sập; sụp đổ。倒塌;坍下来。
洪水再大也冲不垮坚固的堤坝。
nước lũ có to hơn nữa cũng không làm vỡ đê được.
别把 身体累垮了。
đừng để cho sức khoẻ suy sụp vì quá mệt đấy.
打垮了敌人。
đánh bại quân địch
Từ ghép:
垮台


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.