Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垫肩


[diànjiān]
1. lót vai (để giảm ma sát, bảo vệ quần áo và da)。挑或扛东西的时候放在肩膀上的垫子,用来减少摩擦,保护衣服和皮肤。
2. miếng đệm; miếng lót。衬在上衣肩部的三角形衬垫物,使衣服穿起来美观。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.