Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垫子


[diàn·zi]
cái đệm; cái lót; đệm; nệm。垫在床、椅子、凳子上或别的地方的东西。
椅垫子
đệm ghế
草垫子
đệm cỏ
弹簧垫子
đệm lò xo
垫上个垫子
lót một cái đệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.