Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (墾)
[kěn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: KHẨN
cày; khai khẩn; khẩn。翻土;开垦。
垦地。
cày đất.
垦荒。
khẩn hoang.
Từ ghép:
垦荒 ; 垦区 ; 垦殖 ; 垦种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.