|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垢
| [gòu] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: CẤU | | | 1. bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc。污秽。 | | | 蓬头垢面 | | đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu | | | 2. cáu bẩn; chất bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết。脏东西。 | | | 油垢 | | cáu dầu; vết dầu | | | 牙垢 | | cao răng | | | 泥垢 | | vết bùn | | | 3. sỉ nhục; sự sỉ nhục。耻辱。 | | | 含垢忍辱 | | nhẫn nhục chịu khổ | | Từ ghép: | | | 垢污 |
|
|
|
|