|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垢
![](img/dict/02C013DD.png) | [gòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẤU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc。污秽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓬头垢面 | | đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cáu bẩn; chất bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết。脏东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 油垢 | | cáu dầu; vết dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牙垢 | | cao răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泥垢 | | vết bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sỉ nhục; sự sỉ nhục。耻辱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 含垢忍辱 | | nhẫn nhục chịu khổ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 垢污 |
|
|
|
|