Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yín]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: NGẦN
giới hạn; biên giới。界限;边际。
一望无垠
nhìn không thấy bờ bến.
平沙无垠
bãi cát mênh mông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.