|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垛
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (垜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường)。垛子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 城墙垛口。 | | lỗ châu mai nhô trên tường thành | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 垛堞 ; 垛口 ; 垛子 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (挅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土(Thổ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xếp chồng; chất đống; chất chồng。整齐地堆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把晒干的稻草捆好垛起来。 | | bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đống。整齐地堆成的堆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 麦垛 | | đống lúa mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砖垛 | | đống gạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 柴火垛 | | đống củi | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见duǒ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 垛草 ; 垛叠 ; 垛子 |
|
|
|
|