Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (垜)
[duǒ]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: ĐOÁ
nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường)。垛子。
城墙垛口。
lỗ châu mai nhô trên tường thành
Ghi chú: 另见dụ
Từ ghép:
垛堞 ; 垛口 ; 垛子
Từ phồn thể: (挅)
[duò]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: ĐOÁ
1. xếp chồng; chất đống; chất chồng。整齐地堆。
把晒干的稻草捆好垛起来。
bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
2. đống。整齐地堆成的堆。
麦垛
đống lúa mì
砖垛
đống gạch
柴火垛
đống củi
Ghi chú: 另见duǒ
Từ ghép:
垛草 ; 垛叠 ; 垛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.