Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xíng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: HÌNH
1. mô hình; khuôn。模型。
砂型。
mô hình cát
2. loại hình; loại。类型。
脸型。
khuôn mặt
血型。
nhóm máu; loại máu
小型。
loại nhỏ
大型。
loại lớn
新型。
loại mới; kiểu mới
流线型。
hình giọt nước
Từ ghép:
型钢 ; 型号 ; 型砂 ; 型心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.