Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垃圾


[lājī]
rác; rác rưởi; đồ thải; đồ vứt đi; đồ bỏ đi; đồ thừa; cặn bã。脏土 或 扔掉的破烂东西。
清除社会垃圾。
quét sạch rác rưởi của xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.