Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chuí]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 8
Hán Việt: THUỲ
1. rủ; buông xuống; nhỏ; thòng; bỏ thõng; xoã; gục; cúi。东西的一头向下。
下垂 。
rủ xuống.
垂 柳。
liễu rủ.
垂 涎。
nhỏ dãi.
2. rủ lòng; hạ cố; chiếu cố (lời nói kính trọng)。)敬辞,旧时用于别人(多是长辈或上级)。对自己的行动。
垂 问。
hạ cố hỏi đến.
3. lưu truyền; lưu; để lại; truyền lại。流传。
永垂 不巧。
lưu truyền muôn đời.
名垂 千古。
lưu danh muôn thuở.
4. sắp; gần。将近。
垂 老。
sắp về già.
Từ ghép:
垂爱 ; 垂成 ; 垂垂 ; 垂钓 ; 垂拱 ; 垂挂 ; 垂花门 ; 垂老 ; 垂泪 ; 垂帘 ; 垂帘听政 ; 垂柳 ; 垂暮 ; 垂暮之年 ; 垂念 ; 垂青 ; 垂饰 ; 垂手 ; 垂手可得 ; 垂首 ; 垂首帖耳 ; 垂死 ; 垂体 ; 垂髫 ; 垂头丧气 ; 垂亡 ; 垂危 ; 垂涎 ; 垂涎欲滴 ; 垂线 ; 垂线足 ; 垂袖 ; 垂杨柳 ; 垂枝 ; 垂直 ; 垂直面 ; 垂直平分线 ; 垂直线



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.