|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
垂
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUỲ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rủ; buông xuống; nhỏ; thòng; bỏ thõng; xoã; gục; cúi。东西的一头向下。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下垂 。 | | rủ xuống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 垂 柳。 | | liễu rủ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 垂 涎。 | | nhỏ dãi. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rủ lòng; hạ cố; chiếu cố (lời nói kính trọng)。)敬辞,旧时用于别人(多是长辈或上级)。对自己的行动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 垂 问。 | | hạ cố hỏi đến. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lưu truyền; lưu; để lại; truyền lại。流传。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永垂 不巧。 | | lưu truyền muôn đời. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名垂 千古。 | | lưu danh muôn thuở. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. sắp; gần。将近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 垂 老。 | | sắp về già. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 垂爱 ; 垂成 ; 垂垂 ; 垂钓 ; 垂拱 ; 垂挂 ; 垂花门 ; 垂老 ; 垂泪 ; 垂帘 ; 垂帘听政 ; 垂柳 ; 垂暮 ; 垂暮之年 ; 垂念 ; 垂青 ; 垂饰 ; 垂手 ; 垂手可得 ; 垂首 ; 垂首帖耳 ; 垂死 ; 垂体 ; 垂髫 ; 垂头丧气 ; 垂亡 ; 垂危 ; 垂涎 ; 垂涎欲滴 ; 垂线 ; 垂线足 ; 垂袖 ; 垂杨柳 ; 垂枝 ; 垂直 ; 垂直面 ; 垂直平分线 ; 垂直线 |
|
|
|
|