Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (坏)
[pī]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 8
Hán Việt: PHÔI
1. phôi (gạch ngói, đồ sứ chưa nung)。砖瓦、陶瓷、景泰蓝等制造过程中,用原料做成器物的形状,还没有放在窑里或炉里烧的,叫做坯。
砖坯。
gạch chưa nung.
2. phôi đất。特指土坯。
打坯。
đóng phôi.
脱坯。
đóng gạch; đổ khuôn gạch.
3. bán thành phẩm。(坯儿)指半成品。
面坯儿(煮熟而未加作料的面条)。
mì nấu chưa nêm gia vị.
酱坯儿。
tương chưa thành phẩm.
钢坯。
phôi thép.
坯布。
vải mộc (vải chưa in hoa).
Từ ghép:
坯布 ; 坯料 ; 坯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.