|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坪
| [píng] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: BÌNH | | | bình địa; bãi (vốn dùng để chỉ vùng núi non, cao nguyên)。平地(原指山区或黄土高原上的,多用作地名)。 | | | 草坪。 | | bãi cỏ. | | | 杨家坪(在中国陕西)。 | | Dương Gia Bình (một địa danh ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc). | | Từ ghép: | | | 坪坝 |
|
|
|
|