Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坦荡


[tǎndàng]
1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng。宽广平坦。
前面是一条坦荡的大路。
trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư。形容心地纯洁,胸襟宽畅。
胸怀坦荡
tấm lòng trong sáng vô tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.