|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坦荡
| [tǎndàng] | | | 1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng。宽广平坦。 | | | 前面是一条坦荡的大路。 | | trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng. | | | 2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư。形容心地纯洁,胸襟宽畅。 | | | 胸怀坦荡 | | tấm lòng trong sáng vô tư |
|
|
|
|