|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坦白
 | [tǎnbái] | | |  | 1. thẳng thắn; ngay thẳng; bộc trực。心地纯洁,语言直率。 | | |  | 襟怀坦白 | | | bụng dạ cởi mở | | |  | 2. thật thà; nói thật (sai lầm và tội lỗi của bản thân.)。如实地说出(自己的错误或罪行)。 | | |  | 坦白交代问题。 | | | nói rõ vấn đề. | | |  | 坦白从宽,抗拒从严。 | | | thực thà được khoan hồng, chống lại bị nghiêm trị. |
|
|
|
|