Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坦白


[tǎnbái]
1. thẳng thắn; ngay thẳng; bộc trực。心地纯洁,语言直率。
襟怀坦白
bụng dạ cởi mở
2. thật thà; nói thật (sai lầm và tội lỗi của bản thân.)。如实地说出(自己的错误或罪行)。
坦白交代问题。
nói rõ vấn đề.
坦白从宽,抗拒从严。
thực thà được khoan hồng, chống lại bị nghiêm trị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.