Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坦率


[tǎnshuài]
thẳng thắn; bộc trực。直率。
性情坦率
tính tình thẳng thắn
为人坦率热情。
đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.