|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坦
![](img/dict/02C013DD.png) | [tǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bằng phẳng。平。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坦途 | | con đường bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平坦 | | bằng phẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thẳng thắn; ngay thẳng; bộc trực。坦白。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坦率 | | thẳng thắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bình thản; lòng bình thản。心里安定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坦然 | | thản nhiên | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 坦白 ; 坦诚 ; 坦荡 ; 坦缓 ; 坦克 ; 坦克兵 ; 坦然 ; 坦桑尼亚 ; 坦实 ; 坦率 ; 坦途 |
|
|
|
|