|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坤
![](img/dict/02C013DD.png) | [kūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quẻ khôn (một quẻ trong Bát quái, tượng trưng cho đất)。八卦之一,代表地。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nữ giới; phái nữ; gái; nữ。指女性的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坤宅。 | | đàng gái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坤造。 | | phía nữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坤车。 | | xe nữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坤表。 | | đồng hồ nữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坤鞋。 | | giày nữ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 坤包 ; 坤表 ; 坤角儿 ; 坤伶 ; 坤造 ; 坤宅 |
|
|
|
|