Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坡度


[pōdù]
độ dốc。斜坡起止点的高度差与其水平距离的比值。例如起止点的高度差为一米,水平距离为1,000米,坡度就是千分之一。
最大纵坡度
độ dốc dọc lớn nhất
最大坡度
độ dốc tối đa
自然坡度
độ dốc tự nhiên
相反坡度
độ dốc tương phản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.