Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pō]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 8
Hán Việt: PHA
1. sườn dốc; dốc。(坡儿)地形倾斜的地方。
山坡。
sườn núi.
高坡。
dốc cao.
2. nghiêng。倾斜。
坡度。
độ dốc.
板子坡着放。
tấm bảng đặt nghiêng.
Từ ghép:
坡地 ; 坡度 ; 坡田



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.