|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坠落
| [zhuìluò] | | | rơi; rụng; rơi xuống; rụng xuống; lặn; rơi rụng。落;掉。 | | | 被击中的敌机冒着黑烟,坠落在大海里。 | | máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển. | | | 如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳! | | nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. |
|
|
|
|