Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坠落


[zhuìluò]
rơi; rụng; rơi xuống; rụng xuống; lặn; rơi rụng。落;掉。
被击中的敌机冒着黑烟,坠落在大海里。
máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳!
nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.