Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (墳)
[fén]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: PHẦN
phần mộ; mộ; mồ mả; mồ。坟墓。
祖坟
mồ mả ông bà
上坟
đi thăm mồ mả
一座坟
một ngôi mộ
Từ ghép:
坟地 ; 坟墓 ; 坟山 ; 坟头 ; 坟茔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.