|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坞
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (塢、隖) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Ổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao)。地势周围高而中央凹的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山坞。 | | hốc núi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花坞。 | | thung lũng hoa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 船坞。 | | lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ổ tác chiến phòng ngự。防御用的建筑物,小型的城堡。 |
|
|
|
|