Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (塢、隖)
[wù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: Ổ
1. ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao)。地势周围高而中央凹的地方。
山坞。
hốc núi.
花坞。
thung lũng hoa.
船坞。
lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền.
2. ổ tác chiến phòng ngự。防御用的建筑物,小型的城堡。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.