|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坞
| Từ phồn thể: (塢、隖) | | [wù] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: Ổ | | | 1. ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao)。地势周围高而中央凹的地方。 | | | 山坞。 | | hốc núi. | | | 花坞。 | | thung lũng hoa. | | | 船坞。 | | lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền. | | | 2. ổ tác chiến phòng ngự。防御用的建筑物,小型的城堡。 |
|
|
|
|