Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (壩) [bà]
1. đập; đập chắn nước. (坝子) 拦水的建筑物。
拦河坝
đập ngăn nước
2. kè; đê。河工险要处巩固堤防的建筑物。
堤坝
đê đập
3. bãi cát; bãi sỏi; bãi đất bồi。沙滩;沙洲。
4. bãi; bãi đất bằng (người vùng Tây Nam dùng để gọi tên các vùng đất bằng hoặc đồng bằng). (坝子) 西南地区称平地或平原。
Từ ghép:
坝基 ; 坝埽 ; 坝趾



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.