Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (壇、壜)
[tán]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: ĐÀN, ĐÀM
1. đàn; đàn tế thời cổ。古代举行祭祀、誓师等大典用的台,多用土石等建成。
天坛
thiên đàn
登坛拜将
đăng đàn bái tướng
2. luống; bồn。用土堆成的台,多在上面种花。
花坛
bồn hoa; luống hoa.
3. ban tế lễ。某些会道门设立的拜神集会的组织。
4. giới (văn nghệ, thể thao...)。指文艺界或体育界。
文坛
văn đàn
诗坛
giới thi ca
影坛
giới điện ảnh
球坛
giới thể thao
5. hũ; lọ。(坛儿)坛子。
酒坛
hũ rượu; vò rượu
一坛醋
một hũ giấm
Từ ghép:
坛坛罐罐 ; 坛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.