Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚硬


[jiānyìng]
cứng; chắc; rắn; cứng chắc。硬。
坚硬的山石。
núi đá cứng chắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.