Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚持


[jiānchí]
kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ。坚决保持、维护或进行。
坚持原则。
giữ vững nguyên tắc.
坚持已见。
khăng khăng giữ ý kiến riêng.
坚持不懈。
kiên trì không mệt mỏi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.