|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚强
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiānqiáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiên cường; kiên quyết。强固有力,不可动摇或摧毁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意志坚强。 | | ý chí kiên cường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚强不屈。 | | kiên cường bất khuất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm cho mạnh mẽ; củng cố。使坚强。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚强党的组织。 | | làm cho tổ chức đảng vững mạnh. |
|
|
|
|