Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚强


[jiānqiáng]
1. kiên cường; kiên quyết。强固有力,不可动摇或摧毁。
意志坚强。
ý chí kiên cường.
坚强不屈。
kiên cường bất khuất.
2. làm cho mạnh mẽ; củng cố。使坚强。
坚强党的组织。
làm cho tổ chức đảng vững mạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.