|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚强
 | [jiānqiáng] | | |  | 1. kiên cường; kiên quyết。强固有力,不可动摇或摧毁。 | | |  | 意志坚强。 | | | ý chí kiên cường. | | |  | 坚强不屈。 | | | kiên cường bất khuất. | | |  | 2. làm cho mạnh mẽ; củng cố。使坚强。 | | |  | 坚强党的组织。 | | | làm cho tổ chức đảng vững mạnh. |
|
|
|
|