Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚定


[jiāndìng]
1. kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí...)。(立场、主张、意志等)稳定坚强;不动摇。
人民坚定地跟着共产党走。
nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
2. làm cho kiên định; giữ vững; củng cố。使坚定。
坚定立场。
giữ vững lập trường.
坚定信念。
giữ vững niềm tin.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.