Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚如磐石


[jiānrúpánshí]
kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn。监牢犹如厚重的大石,比喻非常牢固,坚不可摧。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.