Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚固


[jiāngù]
kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc。结合紧密,不容易破坏;牢固;结实。
阵地坚固。
trận địa kiên cố.
坚固耐用。
bền bỉ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.