Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚固


[jiāngù]
kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc。结合紧密,不容易破坏;牢固;结实。
阵地坚固。
trận địa kiên cố.
坚固耐用。
bền bỉ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.