|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚决
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiānjué] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)。(态度、主张、行动等)确定不移;不犹豫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 态度十分坚决。 | | thái độ rất kiên quyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 认识了错误就坚决改正。 | | nhận ra sai sót là kiên quyết sửa sai ngay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚决走社会主义道路。 | | kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội. |
|
|
|
|