Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚信


[jiānxìn]
tin chắc。坚决相信。
坚信我们的事业一定要胜利。
tin chắc rằng sự nghiệp của chúng tôi sẽ thắng lợi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.