Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坚不可摧


[jiānbùkěcuī]
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố。非常坚固,摧毁不了。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.