![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (堅) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIÊN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cứng; kiên cố; chắc。硬;坚固。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚冰。 |
| băng cứng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚城。 |
| thành kiên cố. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚不可破。 |
| chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚如磐石。 |
| vững như bàn thạch; bền vững. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiên; kiên cố; vững chắc。坚固的东西或阵地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 攻坚。 |
| công kiên. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 披坚执锐。 |
| võ trang đầy đủ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 无坚不摧。 |
| không có cái gì kiên cố đến nỗi không phá nổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kiên định; kiên quyết。坚定;坚决。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚信。 |
| vững tin. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚守阵地。 |
| giữ vững trận địa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Kiên。(Jiān)姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 坚壁 ; 坚壁清野 ; 坚不可摧 ; 坚持 ; 坚定 ; 坚固 ; 坚果 ; 坚决 ; 坚苦 ; 艰苦卓绝 ; 坚强 ; 坚忍 ; 坚韧 ; 坚实 ; 坚信 ; 坚毅 ; 坚硬 ; 坚贞 |