 | Từ phồn thể: (堅) |
 | [jiān] |
 | Bộ: 土 - Thổ |
 | Số nét: 7 |
 | Hán Việt: KIÊN |
| |  | 1. cứng; kiên cố; chắc。硬;坚固。 |
| |  | 坚冰。 |
| | băng cứng. |
| |  | 坚城。 |
| | thành kiên cố. |
| |  | 坚不可破。 |
| | chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng. |
| |  | 坚如磐石。 |
| | vững như bàn thạch; bền vững. |
| |  | 2. kiên; kiên cố; vững chắc。坚固的东西或阵地。 |
| |  | 攻坚。 |
| | công kiên. |
| |  | 披坚执锐。 |
| | võ trang đầy đủ. |
| |  | 无坚不摧。 |
| | không có cái gì kiên cố đến nỗi không phá nổi |
| |  | 3. kiên định; kiên quyết。坚定;坚决。 |
| |  | 坚信。 |
| | vững tin. |
| |  | 坚守阵地。 |
| | giữ vững trận địa. |
| |  | 4. họ Kiên。(Jiān)姓。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 坚壁 ; 坚壁清野 ; 坚不可摧 ; 坚持 ; 坚定 ; 坚固 ; 坚果 ; 坚决 ; 坚苦 ; 艰苦卓绝 ; 坚强 ; 坚忍 ; 坚韧 ; 坚实 ; 坚信 ; 坚毅 ; 坚硬 ; 坚贞 |