|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坑骗
![](img/dict/02C013DD.png) | [kēngpiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa; lừa gạt; lừa đảo; gạt; gian lận (dùng thủ đoạn lừa gạt làm tổn hại đến người khác)。用欺骗的手段使 人受到损害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有的小贩漫天要价,坑骗外地游客。 | | có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến. |
|
|
|
|