|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坑道
| [kēngdào] | | | 1. đường hầm (khi khai thác mỏ, ở dưới đất đào thành những đường hầm)。开矿时在地下挖成的通道。 | | | 2. hầm ngầm; địa đạo (công sự ở dưới đất ăn thông với nhau, dùng trong chiến đấu)。互相通连的地下工事,用来进行战斗, 隐蔽人员或储藏物资。 |
|
|
|
|