Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坑道


[kēngdào]
1. đường hầm (khi khai thác mỏ, ở dưới đất đào thành những đường hầm)。开矿时在地下挖成的通道。
2. hầm ngầm; địa đạo (công sự ở dưới đất ăn thông với nhau, dùng trong chiến đấu)。互相通连的地下工事,用来进行战斗, 隐蔽人员或储藏物资。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.