Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坑害


[kēnghài]
hại; hãm hại; hại người; cạm bẫy (dùng những thủ đoạn xảo trá, điêu ngoa để làm tổn hại đến người khác)。用狡诈,狠毒的手段使 人受到损害。
不法商人销售伪劣商 品坑害消费者。
con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.